--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thuyền trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thuyền trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyền trưởng
+ noun
captain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền trưởng"
Những từ có chứa
"thuyền trưởng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
commodore
scull
yacht
moorage
row
boatman
punt
boat
keel
kedge
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
thuyền trưởng
:
captain
+
dictionary entry
:
mục từ (trong từ điển)
+
immunocompromised
:
không thể phát triển được phản ứng miễn dịch thông thường (do kém dinh dưỡng, rối loạn miễn dịch, hay do liệu pháp điều trị ức chế miễn dịch)
+
não điện đồ
:
(y học) Electro-encephalogram
+
salaciousness
:
tính tục tĩu, tính dâm ô